1 |
claquer Vỗ đôm đốp, đập đôm đốp. | : '''''Claquer''' des mains'' — vỗ tay đôm đốp | Bị bong gân chân (ngựa). | Ngoẻo. | Thất bại. | : ''L’affaire a '''claqué''''' — việc đã thất bại | : '''''claquer'' [..]
|
<< claquemurer | supporter >> |