Ý nghĩa của từ chimera là gì:
chimera nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chimera. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chimera mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chimera


Quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử. | Ngáo ộp. | Điều hão huyền, điều ảo tưởng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chimera


Trong thần thoại Hy Lạp, quái vật Chimera (tiếng Hy Lạp: Χίμαιρα Chimaira) có xuất xứ từ vùng Tây Á, là con của quái vật Typhon và Echidna và có họ hàng với chó 3 đầu Cerberus và quái vật Hydra. Theo [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chimera


là 2 bootloader giúp mac hoạt động trên nền tảng BIOS có hầu hết trên các máy tính, giúp giả lập môi trường UEFI để mac có thể hoạt động được (Mac được cài trên GPT). Ngoài ra, nó còn giúp giả lập DSDT, nhận dạng một số phần cứng như graphic card, lan, ....
Nguồn: macintosh.vn





<< chimaera chimere >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa