Ý nghĩa của từ chatoyant là gì:
chatoyant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chatoyant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chatoyant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chatoyant


Óng ánh nhiều màu. | Viên ngọc óng ánh nhiều màu. | Óng ánh. | : ''Etoffe '''chatoyante''''' — vải óng ánh | Rực rỡ nhiều màu. | : ''Style '''chatoyant''''' — lời văn nhiều màu sắc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< chaton chauvin >>