Ý nghĩa của từ chả là gì:
chả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chả mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả


1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả


1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả. 2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả


món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng chả cá bún chả chả rán nem côn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả


Chả là một trong những món ăn của người Việt, tùy theo địa phương có thể có các cách hiểu sau:
  • Miếng thịt lợn, thịt bò, cá, tôm, mực..., kích thước thích hợp, nguyên miếng hay là được băm viên [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chả


Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. | : '''''Chả''' cá.'' | : ''Bún '''chả'''.'' | : '''''Chả''' rán.'' | . Giò. | : ''Gói '''chả'''.'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< đầu cơ chất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa