1 |
chả1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả.2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là [..]
|
2 |
chả1 d. 1 Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. Chả cá. Bún chả. Chả rán. 2 (ph.). Giò. Gói chả. 2 p. (kng.). Như chẳng. Chả sợ. Nó chả bảo thế là gì.
|
3 |
chảmón ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng chả cá bún chả chả rán nem côn [..]
|
4 |
chảChả là một trong những món ăn của người Việt, tùy theo địa phương có thể có các cách hiểu sau:
|
5 |
chả Món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi rán hoặc nướng. | : '''''Chả''' cá.'' | : ''Bún '''chả'''.'' | : '''''Chả''' rán.'' | . Giò. | : ''Gói '''chả'''.'' | [..]
|
<< đầu cơ | chất >> |