Ý nghĩa của từ branch là gì:
branch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ branch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa branch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

branch


Cành cây. | Nhánh (sông); ngả (đường)... | : ''a '''branch''' of a river'' — một nhánh sông | Chi (của một dòng họ... ); chi nhánh (ngân hàng... ); ngành (sản xuất; mậu dịch... ). | đâm cành, đâ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

branch


[brɑ:nt∫]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cành cây nhánh (sông); ngả (đường)...a branch of a river một nhánh sông chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)roo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

branch


| branch branch (brănch) noun Abbr. br. 1. a. A secondary woody stem or limb growing from the trunk or main stem of a tree or shrub or from another secondary limb. b. A lateral division or sub [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

branch


ống tia nước chữa cháy
Nguồn: sohoavn.com (offline)





<< brain brand >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa