1 |
boot To boot thêm vào đó, nữa. | Giày ống. | Ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa). | Giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống). | Đi giày ống cho. | Đá (ai). | Tra tấn (bằng giày tra tấ [..]
|
2 |
boot[bu:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giày ống ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa) (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)to die in one's boots (xem) die to get the boot (từ [..]
|
3 |
bootthùng xe
|
<< bookseller | booty >> |