1 |
bonne Cô giữ trẻ. | Tốt, ngon, hay, giỏi.... | : '''''Bonne''' terre'' — đất tốt | : ''Bon thé'' — chè ngon | : ''Un bon mot'' — một lời hay | : ''Bon ouvrier'' — công nhân giỏi | : ''Bon pour les pa [..]
|
<< bonfire | bonus >> |