1 |
blot Điểm yếu (về mặt chiến lược). | : ''to hit a '''blot''''' — phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược | Dấu, vết (mực... ). | Vết xoá. | Vết nhơ, vết nhục. | Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực). | T [..]
|
<< bloodshot | blue >> |