1 |
bay hơiBay hơi là một dạng bốc hơi của chất lỏng chỉ xảy ra trên bề mặt một chất lỏng. Một dạng bay hơi khác là sôi, loại này thường xảy ra trên toàn bộ khối lượng chất lỏng.
Bình thường, các phân tử trong [..]
|
2 |
bay hơi Chuyển thành hơi từ một chất ở dạng khác như nước và dạng rắn. | :''Nước '''bay hơi'''.''
|
3 |
bay hơiđg. (Chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt. Nước bay hơi.
|
4 |
bay hơiđg. (Chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt. Nước bay hơi.
|
5 |
bay hơi(chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt nước bay hơi
|
<< ổi | bốc hơi >> |