1 |
banjo Đàn banjô. | Đàn banjô.
|
2 |
banjođàn gảy có bốn hoặc năm dây kim loại, hộp cộng hưởng hình tròn, cần dài, mặt bưng da thuộc.
|
3 |
banjo(Anh) Là một nhạc cụ mặt tròn, bịt da, thường có năm dây (khi gẩy bằng ngón tay) hoặc bốn dây (khi dùng móng gẩy)
|
<< officialité | banlieue >> |