1 |
backhand Cú ve, quả trái. | Chữ viết ngả về tay trái.
|
2 |
backhandcú đánh trái tay (về phía bên cơ thể đối diện tay cầm vợt )
|
3 |
backhandMột cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt; đối với người chơi tay phải, cú đánh backhand nằm phía bên trái.
|
<< backfire | exigeant >> |