1 |
bét nhè Nói say đến mức nói lung tung, lè nhè. | : ''Hơi đâu mà tiếp chuyện anh '''bét nhè''' ấy.'' | giống như bát nháo
|
2 |
bét nhètt. Nói say đến mức nói lung tung, lè nhè: Hơi đâu mà tiếp chuyện anh bét nhè ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bét nhè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bét nhè": . bát nháo bất nhân [..]
|
3 |
bét nhètt. Nói say đến mức nói lung tung, lè nhè: Hơi đâu mà tiếp chuyện anh bét nhè ấy.
|
4 |
bét nhè(Khẩu ngữ) quá say, đến mức như không còn biết gì nữa say bét nhè uống một trận bét nhè
|
<< bép xép | bê tha >> |