Ý nghĩa của từ avant là gì:
avant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ avant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

avant


Trước. | : '''''Avant''' le départ'' — trước khi đi | : '''''Avant''' Jésus-Christ'' — trước công nguyên | : ''Il est arrivé '''avant''' moi'' — nó đến trước tôi | : '''''avant''' de'' — trước kh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< après bailler >>