avancée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ avancée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avancée mình
1
00
avancée
Gần xong, gần tàn. | : ''Travail '''avancé''''' — công việc gần xong | : ''Nuit '''avancée''''' — đêm khuya | : ''Âge '''avancé''''' — tuổi đã cao | Sớm phát triển. | : ''Un enfant '''avancé''' p [..]