1 |
arduous Khó khăn, gian khổ, gay go. | : ''an '''arduous''' task'' — một công việc khó khăn gian khổ | Hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi. | : '''''arduous''' effort'' — sự cố gắng hết sức mình | Dốc khó tr [..]
|
<< semitism | semite >> |