1 |
arbour Lùm cây. | Chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo.
|
2 |
arbourĐầu trục của các bánh răng.
|
3 |
arbourTrục trên đó đặt một bánh răng hoặc trục răng. Arm-in-the-Air Watch
|
<< arboriculturist | sandboy >> |