1 |
antecedent Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước. | Tiền đề. | Số hạng đứng trước (của một tỷ số). | Tiền kiện. | Tiền ngữ, mệnh đề đứng trước. | Lai lịch, quá khứ, tiền sử (người). | : ''to inquir [..]
|
<< anta | antelope >> |