1 |
along Theo chiều dài, suốt theo. | : ''to lie '''along''''' — nằm dài ra | Tiến lên, về phía trước. | : ''come '''along''''' — đi nào, đi lên, tiến lên đi | : ''how are you getting '''along'''?'' — thế [..]
|
2 |
along[ə'lɔη]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ tiến lên; về phía trướcthe policeman told the crowd to move along người cảnh sát bảo đám đông di chuyển lêncome along or we'll be late đi đi, nếu không thì chúng ta [..]
|
3 |
alongAlong là một thị trấn thống kê (census town) của quận West Siang thuộc bang Arunachal Pradesh, Ấn Độ.
|
<< alas | ambi >> |