Ý nghĩa của từ activité là gì:
activité nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ activité Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa activité mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

activité


Hoạt động; sự hoạt động. | : ''Sphère d’activité'' — phạm vi hoạt động | : ''Volcan en '''activité''''' — núi lửa đang hoạt động | : ''Les '''activités''' industrielles/commerciales'' — các hoạt đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< activisme actualisation >>