1 |
acceptance Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận. | Sự thừa nhận, sự công nhận. | Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin. | : ''his statement will not find '''acceptance''''' — lời tuyên bố của ô [..]
|
2 |
acceptanceLà sự đồng ý với yêu cầu được đưa ra theo luật hợp đồng, để trên cơ sở đó hình thành một hợp đồng. Đối với các hợp đồng bảo hiểm, công ty bảo hiểm thường chấp nhận bảo hiểm rủi ro bằng cách cấp đơn bảo hiểm để nhận một khoản phí bảo hiểm của người yêu cầu bảo hiểm. [..]
|
<< abstract | acquaintance >> |