1 |
Xuất kíchrời trận địa hoặc căn cứ để đi đánh địch đợi lệnh xuất kích đã đến giờ xuất kích
|
2 |
Xuất kíchXuất kích Động từ rời trận địa hoặc căn cứ để đi đánh địch đợi lệnh xuất kích đã đến giờ xuất kích
|
<< Xuất khẩu | Xuất ngoại >> |