1 |
VưuVưu là một họ của người Trung Quốc (Hán tự: 尤, Bính âm: You), nó đứng thứ 19 trong danh sách Bách gia tính.
|
2 |
Vưuđây là từ hán việt có nghĩa: 1. Lạ, rất, càng. Như thù vưu tuyệt tích: lạ lùng hết mực, nghĩa là nó khác hẳn các cái tầm thường. Con gái đẹp gọi là vưu vật. 2 : Oán trách, lầm lỗi. Như hiệu vưu: bắt chước làm điều lầm lạc. 3 : Hơn.
|
<< nvocc | toi uu hoa >> |