1 |
Thờ phụng Chăm sóc một cách tôn kính. | : '''''Thờ phụng''' cha mẹ già.''
|
2 |
Thờ phụngChăm sóc một cách tôn kính: Thờ phụng cha mẹ già.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thờ phụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thờ phụng": . Thái Phương thập phương thổi phồng thờ phụng [..]
|
3 |
Thờ phụngChăm sóc một cách tôn kính: Thờ phụng cha mẹ già.
|
4 |
Thờ phụngnhư thờ cúng thờ phụng tổ tiên (Trang trọng) chăm sóc, nuôi dưỡng một cách tôn kính hết lòng thờ phụng mẹ già Đồng nghĩa: phụng dưỡng (&Iacu [..]
|
5 |
Thờ phụngApacàyana (P). Worship, reverence. Also Kính lễ.
|
<< Thông tuệ | Thời gian >> |