1 |
tức tức Hơi khó chịu, như bị nén, bị đè. | : ''Thấy '''tức tức''' ở mạng mỡ.''
|
2 |
tức tứcHơi khó chịu, như bị nén, bị đè: Thấy tức tức ở mạng mỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức tức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tức tức": . thức thức tục tác tức tốc tức tức [..]
|
3 |
tức tứcHơi khó chịu, như bị nén, bị đè: Thấy tức tức ở mạng mỡ.
|
<< gián hoặc | gián viện >> |