1 |
Tâm hương Hương lòng. Nén hương dâng lên do tấm lòng thành kính.
|
2 |
Tâm hươngHương lòng. Nén hương dâng lên do tấm lòng thành kính. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm hương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm hương": . Tam Hồng Tam Hưng tâm hương Tìm hương [..]
|
3 |
Tâm hươngHương lòng. Nén hương dâng lên do tấm lòng thành kính
|
4 |
Tâm hương(Từ cũ) nén hương thắp lên, dâng lên với cả tấm lòng thành kính đốt nén tâm hương Đồng nghĩa: tâm nhang
|
5 |
Tâm hươngThe incense of the mind. Fervour.
|
<< Tâm h | Tâm kính >> |