Ý nghĩa của từ Tâm can là gì:
Tâm can nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Tâm can. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tâm can mình

1

11 Thumbs up   8 Thumbs down

Tâm can


Lòng dạ, đáy lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm can". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm can": . tâm can tiệm cận
Nguồn: vdict.com

2

8 Thumbs up   8 Thumbs down

Tâm can


tim và gan, được coi là biểu tượng của những tình cảm sâu kín tận đáy lòng của con người, nói chung thấu hiểu tâm can bày tỏ tâ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

Tâm can


Heart and liver; will and courage.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

4

7 Thumbs up   9 Thumbs down

Tâm can


Lòng dạ, đáy lòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   7 Thumbs down

Tâm can


Lòng dạ, đáy lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Tâm bình Tâm cảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa