Ý nghĩa của từ quốc sự là gì:
quốc sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ quốc sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quốc sự mình

1

15 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


Sử của nước mình. | : '''''Quốc sử''' quán.'' — Cơ quan ghi chép các sự kiện lịch sử hoặc biên soạn sách lịch sử của các triều đại phong kiến.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


Sử của nước mình.Quốc sử quán. Cơ quan ghi chép các sự kiện lịch sử hoặc biên soạn sách lịch sử của các triều đại phong kiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

8 Thumbs up   3 Thumbs down

quốc sự


Sử của nước mình.Quốc sử quán. Cơ quan ghi chép các sự kiện lịch sử hoặc biên soạn sách lịch sử của các triều đại phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc sử". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
Nguồn: vdict.com

4

6 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


Người thầy dạy học của thái tử (cũ). | Mưu sĩ của vua chúa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

5 Thumbs up   3 Thumbs down

quốc sự


(Từ cũ) chức phong cho thầy dạy học của thái tử. chức phong cho bề tôi tài giỏi, chuyên bày mưu kế giúp vua việc binh pháp hoặc chính trị, thời ph [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

3 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


d. 1. Người thầy dạy học của thái tử (cũ). 2. Mưu sĩ của vua chúa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc sự


Việc quan hệ đến đất nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc sự


Việc quan hệ đến đất nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quốc sự": . quốc sắc quốc sắc quốc sỉ quốc sĩ quốc sĩ quốc sư quốc sử quốc sự [..]
Nguồn: vdict.com

9

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


d. 1. Người thầy dạy học của thái tử (cũ). 2. Mưu sĩ của vua chúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc sư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quốc sư": . quốc sắc quốc sắc quốc sỉ quốc s [..]
Nguồn: vdict.com

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc sự


Việc quan hệ đến đất nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc sự


(Từ cũ) việc lớn của đất nước; việc nước lo việc quốc sự bàn quốc sự
Nguồn: tratu.soha.vn

12

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc sự


Imperial preceptor, a title conferred on certain Buddhist monks.
Nguồn: buddhismtoday.com





<< lời non nước quốc sỉ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa