Ý nghĩa của từ nội họa là gì:
nội họa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nội họa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội họa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội họa


Tình trạng chiến tranh và rối loạn bên trong một nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội họa


Tình trạng chiến tranh và rối loạn bên trong một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội họa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội họa": . nội hóa nội họa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nội họa


Tình trạng chiến tranh và rối loạn bên trong một nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thập tự thận trọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa