1 |
Lầm lạct. 1. Nh. Lầm. 2. Sai, không đúng : ý nghĩ lầm lạc; Nhận định lầm lạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm lạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lầm lạc": . lầm lạc lem luốc Liêm Lạc [..]
|
2 |
Lầm lạct. 1. Nh. Lầm. 2. Sai, không đúng : ý nghĩ lầm lạc; Nhận định lầm lạc.
|
3 |
Lầm lạcphạm lỗi lầm do đã không nhận ra lẽ phải thoát khỏi con đường lầm lạc Đồng nghĩa: lầm lỡ, lỡ lầm
|
4 |
Lầm lạcvippaṭipajjati (vi + paṭi + pad + ya)
|
5 |
Lầm lạcMoha (S). Delusion, stupidity, infatuation.
|
6 |
Lầm lạc | Sai, không đúng. | : ''Ý nghĩ '''lầm lạc'''.'' | : ''Nhận định '''lầm lạc'''.''
|
<< mạnh dạng | Lẫn lộn >> |