Ý nghĩa của từ Hành giả là gì:
Hành giả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Hành giả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Hành giả mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Hành giả


kammaṭṭhānika (3)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hành giả


An abbot's attendant; also àcàrin, performing the duties of a disciple; parivràjaka (S) wandering religious.
Nguồn: buddhismtoday.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Hành giả


nhà sư đi quyên góp tiền của để làm những việc thuộc về nhà chùa, thuộc về đạo Phật.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Hành đạo Hành giáo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa