1 |
Hành giảkammaṭṭhānika (3)
|
2 |
Hành giảAn abbot's attendant; also àcàrin, performing the duties of a disciple; parivràjaka (S) wandering religious.
|
3 |
Hành giảnhà sư đi quyên góp tiền của để làm những việc thuộc về nhà chùa, thuộc về đạo Phật.
|
<< Hành đạo | Hành giáo >> |