1 |
Gautama Buddha Thích-ca-mâu-ni.
|
2 |
Gautama BuddhaSiddhartha Gautama, phiên âm là Tất-đạt-đa Cồ-đàm, Cù-đàm, hay Sĩ-Đạt-Ta Cồ-đàm, Cù-đàm, hay Sĩ-Đa-Tha Cồ-đàm, Cù-đàm (phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 悉達多 瞿曇) còn được người đương thời và các tín đồ [..]
|
<< Thích-ca Mâu-ni | bương >> |