1 |
い dạ dày (胃) | vị trí (位) | sẽ (意) | tốt, một cách tốt đẹp (井)
|
2 |
いい (phát âm:い ) trong hiragana hay イ trong katakana (romaji tương đương "i") là một chữ cái đơn âm trong tiếng Nhật. い bắt nguồn từ thảo thư của chữ 以 ("dĩ"), イ bắt nguồn từ bộ "nhân" 亻 trong chữ 伊 ("ý [..]
|
<< hiragana | 今日は >> |