1 |
ọi . | Nôn khan. | : ''Người ốm nghén hay '''ọi'''.''
|
2 |
ọi(đph) đg. Nôn khan: Người ốm nghén hay ọi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ọi": . ai ải ái. Những từ có chứa "ọi": . ọi đọi ba rọi chọi gà chọi [..]
|
3 |
ọi(đph) đg. Nôn khan: Người ốm nghén hay ọi.
|
<< bất nhân | ịn >> |