Ý nghĩa của từ ẩu đả là gì:
ẩu đả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ẩu đả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ẩu đả mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ẩu đả


Đánh lộn. | : ''Xông vào '''ẩu đả''' nhau.'' | : ''Vụ '''ẩu đả'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ẩu đả


Cãi lộn và đánh lẫn nhau
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 1, 2014

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ẩu đả


đg. Đánh lộn. Xông vào ẩu đả nhau. Vụ ẩu đả.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ẩu đả


đg. Đánh lộn. Xông vào ẩu đả nhau. Vụ ẩu đả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ẩu đả


đánh nhau hỗn loạn xông vào ẩu đả nhau vụ ẩu đả Đồng nghĩa: loạn đả
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ẩn náu ẹo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa