Ý nghĩa của từ изживать là gì:
изживать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ изживать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa изживать mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

изживать


Trừ bỏ, trừ khử, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt. | :'''''изживать''' не достатки ''— trừ bỏ những khuyết điểm | . | :''изжить себя ''— lỗi thời, quá thời, hết thời [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< chất đả đảo >>