Ý nghĩa của từ ĩnh là gì:
ĩnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ĩnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ĩnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ĩnh


Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu). | : ''Chửa '''ĩnh''' bụng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ĩnh


ph. Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu): Chửa ĩnh bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ĩnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ĩnh": . anh ảnh ánh. Những từ có chứa "ĩnh":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ĩnh


ph. Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu): Chửa ĩnh bụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ọe ghê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa