1 |
ĩnh Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu). | : ''Chửa '''ĩnh''' bụng.''
|
2 |
ĩnhph. Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu): Chửa ĩnh bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ĩnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ĩnh": . anh ảnh ánh. Những từ có chứa "ĩnh":&nb [..]
|
3 |
ĩnhph. Nói bụng to phồng lên (thường dùng để chế giễu): Chửa ĩnh bụng.
|
<< ọe | ghê >> |