1 |
wretchedly Khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương. | Làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở. | Rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém. | Tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bự [..]
|
<< wrongfully | browser >> |