1 |
worst Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất. | Độc ác nhất. | Nghiêm trọng nhất. | : ''the '''worst''' fault'' — sai lầm nghiêm trọng nhất | Ốm yếu nhất. | Xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất. | Cái xấu nhất, cái tồi [..]
|
2 |
worst[wə:st]|tính từ |phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ( cấp so sánh cao nhất của bad ) xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất...It was the worst storm for y [..]
|
<< worsted | worshipper >> |