1 |
whiff Luồng, hơi. | : ''a '''whiff''' of air (smoke, wind)'' — một luồng không khí (khói, gió) | : ''he took up his pipe to have a few whiffs'' — anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hơi | Cảm giác | [..]
|
<< whiffet | whichsoever >> |