1 |
whet Sự mài (cho sắc). | Miếng (thức ăn) khai vị. | Ngụm (rượu... ). | Mài (cho sắc). | Kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn... ); gợi. | : ''to '''whet''' one's appetite'' — kích thích sự ngon [..]
|
<< whetstone | wherryman >> |