Ý nghĩa của từ wear là gì:
wear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ wear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wear mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wear


Sự mang; sự dùng; sự mặc. | : ''for autumn '''wear''''' — để mặc mùa thu | : ''the shirt I have in '''wear''''' — cái so mi tôi đang mặc | Quần áo; giầy dép. | : ''evening '''wear''''' — quần áo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wear


[weə]|danh từ|ngoại động từ wore; worn|nội động từ|Tất cảdanh từ sự mặc quần áoa suit for autumn /everyday wear bộ quần áo để mặc mùa thu/hàng ngàythe shirt I have in wear cái sơ mi tôi đang mặccotton [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wear


| wear wear (wâr) verb wore (wôr, wōr), worn (wôrn, wōrn), wearing, wears   verb, transitive 1. To carry or have on the person as covering, adornment, or protection [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wear


sự mòn, mòn (độ)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< clear cleave >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa