Ý nghĩa của từ wbc là gì:
wbc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ wbc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wbc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wbc


"white blood cell" trong sinh học có nghĩa là: các tế bào máu trắng. Các tế bào máu trắng bao gồm bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, basophils, tế bào lympho, và đơn bào.
thanhthanh - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wbc


là viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh White Blood cell- số lượng bạch cầu-
WBC là số lượng bạch cầu có trong một đơn vị máu. Giá trị bình thường là 4000-10000 bạch cầu/ 1mm3 máu
gracehuong - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wbc


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wbc


WBC ghi tắt của cụm từ "Wood Plastic Composite", có nghĩa là nhựa gỗ. Đây là một loại nguyên liệu tổng hợp với thành phần chủ yếu là bột gỗ và nhựa. Nó được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng (lan can, hàng rào,...) và đồ nội thất vì tính dẻo, dễ uốn, chống ẩm,... của nhựa gỗ
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 12 tháng 6, 2019





<< ttr wth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa