1 |
wandering Sự đi lang thang. | Sự lạc hướng, sự chệch hướng. | : ''a '''wandering''' from the subject'' — sự lạc đề | Sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh. | Cuộc du lịch dài ngày. | Lời nói mê. | | Lang than [..]
|
2 |
wanderingsự dịch chuyển ; sự uốn khúcpole ~ sự dịch chuyển cực
|
<< wandsman | wanderer >> |