Ý nghĩa của từ waiver là gì:
waiver nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ waiver. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waiver mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

waiver


Sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ. | Giấy từ bỏ, giấy khước từ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

waiver


 Sự khước từ
Nguồn: phiendichvien.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

waiver


WAIVER Chứng từ được sử dụng để cho phép hàng hóa được vận chuyển bằng tàu gắn cờ nước khác ngoài các tàu của quốc gia của điểm đến. Cũng được dùng cho hàng hóa của chính phủ trong trường hợp tàu của một số quốc gia không thể vận chuyển lô hàng đó. [..]
Nguồn: maerskline.com (offline)





<< waitress wakeful >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa