1 |
votary Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo. | : ''a '''votary''' of Buddha'' — một người sùng Phật | Người sốt sắng, người nhiệt tâm. | : ''a '''votary''' of peace'' — người sốt sắng với hoà bình [..]
|
<< votaress | voteless >> |