1 |
violate Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm... ); lỗi (thề... ). | : ''to '''violate''' a law'' — vi phạm một đạo luật | : ''to '''violate''' an oath'' — lỗi thề | Hãm hiếp. | Phá rối, làm mất ( [..]
|
<< visit | vinegar >> |