Ý nghĩa của từ viên tịch là gì:
viên tịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ viên tịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa viên tịch mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

viên tịch


(Trang trọng) chết (nói về các nhà sư) sư cụ đã viên tịch Đồng nghĩa: tịch
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

viên tịch


Perfect rest, i.e. parinirvàna; the perfection of all virtue and the elimination of all evil, release from the miseries of transmigration and entrance into the fullest joy.
Nguồn: buddhismtoday.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

viên tịch


Xem chết
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< bình ổn vướng mắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa