1 |
very niceNghĩa của cụm từ: rất tốt, rất tuyệt,... Ví dụ 1: Hãy nhìn cách trang trí và thu xếp đồ đạc trong ngôi nhà kia đi! Thật sự rất hay. (Look at the decoration and organization in that house! That's very nice.) Ví dụ 2: Đúng rồi, hãy đặt vào chỗ đó. Tuyệt vời! (Yes, that's right, place it there. Very nice!)
|
<< mdrt | ly thân có >> |