1 |
very goodNghĩa của cụm từ: rất tốt (có thể là một lời khen hoặc khích lệ). Ví dụ 1: Đó là một điều rất tốt cho sức khỏe khi có chế độ ăn hợp lý và tập thể dục mỗi ngày. (That is very good for our health to have balance diets and do workout everyday).
|
<< pvcombank | ott >> |