1 |
venu Thực hiện, làm. | : ''Travail bien '''venu''''' — công việc làm tốt | : ''Travail mal '''venu''''' — công việc làm dở | Phát triển. | : ''Plante bien '''venue''''' — cây phát triển tốt | : ''Plan [..]
|
<< rusticité | rustine >> |